Có 2 kết quả:
推賢讓能 tuī xián ràng néng ㄊㄨㄟ ㄒㄧㄢˊ ㄖㄤˋ ㄋㄥˊ • 推贤让能 tuī xián ràng néng ㄊㄨㄟ ㄒㄧㄢˊ ㄖㄤˋ ㄋㄥˊ
tuī xián ràng néng ㄊㄨㄟ ㄒㄧㄢˊ ㄖㄤˋ ㄋㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cede to the virtuous and yield to the talented (idiom)
Bình luận 0
tuī xián ràng néng ㄊㄨㄟ ㄒㄧㄢˊ ㄖㄤˋ ㄋㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cede to the virtuous and yield to the talented (idiom)
Bình luận 0